Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 信教

Pinyin: xìn jiào

Meanings: Theo đạo, tin vào tôn giáo nào đó., To follow a religion or believe in a particular faith., ①信仰宗教,在我国多指佛教、道教、天主教、基督教与伊斯兰教等。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 亻, 言, 孝, 攵

Chinese meaning: ①信仰宗教,在我国多指佛教、道教、天主教、基督教与伊斯兰教等。

Grammar: Động từ thường được theo sau bởi tên của một tôn giáo cụ thể như 信基督教 (theo đạo Thiên Chúa).

Example: 他从小信教。

Example pinyin: tā cóng xiǎo xìn jiào 。

Tiếng Việt: Anh ấy theo đạo từ nhỏ.

信教 - xìn jiào
信教
xìn jiào

📷 Cuộn tôn giáo, Nhà sư, Thập tự giá, Kitô giáo, Victoria

信教
xìn jiào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo đạo, tin vào tôn giáo nào đó.

To follow a religion or believe in a particular faith.

信仰宗教,在我国多指佛教、道教、天主教、基督教与伊斯兰教等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...