Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 信据
Pinyin: xìn jù
Meanings: Dấu hiệu đáng tin cậy, chứng cứ xác thực., Reliable sign or evidence., ①相信而当作依据。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 言, 居, 扌
Chinese meaning: ①相信而当作依据。
Grammar: Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc khoa học.
Example: 这些数据是有力的信据。
Example pinyin: zhè xiē shù jù shì yǒu lì de xìn jù 。
Tiếng Việt: Những dữ liệu này là bằng chứng thuyết phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dấu hiệu đáng tin cậy, chứng cứ xác thực.
Nghĩa phụ
English
Reliable sign or evidence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相信而当作依据
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!