Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 信托
Pinyin: xìn tuō
Meanings: Ủy thác, tín thác (ví dụ: quỹ tín thác)., Trust or entrustment (e.g., trust fund)., ①相信人,将事情交给他处理。*②经营他人所委托物品购销业务的。[例]信托投资公司。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 言, 乇, 扌
Chinese meaning: ①相信人,将事情交给他处理。*②经营他人所委托物品购销业务的。[例]信托投资公司。
Grammar: Danh từ liên quan đến việc ủy quyền hoặc giao trách nhiệm quản lý tài sản.
Example: 他把财产交给了信托公司管理。
Example pinyin: tā bǎ cái chǎn jiāo gěi le xìn tuō gōng sī guǎn lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã giao tài sản cho công ty tín thác quản lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ủy thác, tín thác (ví dụ: quỹ tín thác).
Nghĩa phụ
English
Trust or entrustment (e.g., trust fund).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相信人,将事情交给他处理
经营他人所委托物品购销业务的。信托投资公司
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!