Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 信息
Pinyin: xìn xī
Meanings: Thông tin, dữ liệu., Information or data., ①有目的地标记在通讯系统或计算机的输入上面的信号……(如电话号码的一个数字)。*②音信消息。[例]听说智化求见,必是丈夫有了信息,连忙请进。——《三侠五义》。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 言, 心, 自
Chinese meaning: ①有目的地标记在通讯系统或计算机的输入上面的信号……(如电话号码的一个数字)。*②音信消息。[例]听说智化求见,必是丈夫有了信息,连忙请进。——《三侠五义》。
Grammar: Là từ phổ biến, có thể xuất hiện trong nhiều loại câu khác nhau. Thường đi cùng động từ như 收到信息 (nhận được thông tin) hay 发送信息 (gửi thông tin).
Example: 这条信息很有用。
Example pinyin: zhè tiáo xìn xī hěn yǒu yòng 。
Tiếng Việt: Thông tin này rất hữu ích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông tin, dữ liệu.
Nghĩa phụ
English
Information or data.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有目的地标记在通讯系统或计算机的输入上面的信号……(如电话号码的一个数字)
音信消息。听说智化求见,必是丈夫有了信息,连忙请进。——《三侠五义》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!