Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 信念
Pinyin: xìn niàn
Meanings: Niềm tin mạnh mẽ, lý tưởng sống., Strong belief or conviction., ①自己认为可以确信的看法。[例]改变信念。*②对某人或某事信任、有信心或信赖的一种思想状态。[例]抱有这样的信念。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 言, 今, 心
Chinese meaning: ①自己认为可以确信的看法。[例]改变信念。*②对某人或某事信任、有信心或信赖的一种思想状态。[例]抱有这样的信念。
Grammar: Thường dùng để nói về những lý tưởng hoặc niềm tin sâu sắc mà người ta theo đuổi.
Example: 他的信念支撑着他度过困难时期。
Example pinyin: tā de xìn niàn zhī chēng zhe tā dù guò kùn nán shí qī 。
Tiếng Việt: Niềm tin của anh ấy đã giúp anh vượt qua thời kỳ khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Niềm tin mạnh mẽ, lý tưởng sống.
Nghĩa phụ
English
Strong belief or conviction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自己认为可以确信的看法。改变信念
对某人或某事信任、有信心或信赖的一种思想状态。抱有这样的信念
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!