Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 信心
Pinyin: xìn xīn
Meanings: Faith, belief, or confidence., Niềm tin, sự tự tin., ①诚心。[例]信心不欺。*②虔诚信仰宗教之心。[例]奉佛信士,又不识我佛度世之理,惟以施财焚诵为信心。——《后西游记》。*③随心;任意。[例]信心而出,信口而谈。*④相信自己的愿望或预料一定能够实现的心理。[例]有信心提前完成任务。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 言, 心
Chinese meaning: ①诚心。[例]信心不欺。*②虔诚信仰宗教之心。[例]奉佛信士,又不识我佛度世之理,惟以施财焚诵为信心。——《后西游记》。*③随心;任意。[例]信心而出,信口而谈。*④相信自己的愿望或预料一定能够实现的心理。[例]有信心提前完成任务。
Grammar: Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cả về đức tin tôn giáo lẫn sự tự tin cá nhân.
Example: 他对未来充满信心。
Example pinyin: tā duì wèi lái chōng mǎn xìn xīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy tràn đầy niềm tin vào tương lai.

📷 Cô gái trong trang phục sư tử
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Niềm tin, sự tự tin.
Nghĩa phụ
English
Faith, belief, or confidence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诚心。信心不欺
虔诚信仰宗教之心。奉佛信士,又不识我佛度世之理,惟以施财焚诵为信心。——《后西游记》
随心;任意。信心而出,信口而谈
相信自己的愿望或预料一定能够实现的心理。有信心提前完成任务
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
