Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 信徒

Pinyin: xìn tú

Meanings: Believer or follower of a religion., Tín đồ, người theo đạo., ①信奉某种宗教的人,亦指某学说的信仰者。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 言, 彳, 走

Chinese meaning: ①信奉某种宗教的人,亦指某学说的信仰者。

Grammar: Danh từ có thể dùng kèm với các tôn giáo khác nhau như 基督教信徒 (tín đồ Thiên Chúa Giáo), 佛教信徒 (tín đồ Phật Giáo).

Example: 他是虔诚的信徒。

Example pinyin: tā shì qián chéng de xìn tú 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một tín đồ mộ đạo.

信徒
xìn tú
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tín đồ, người theo đạo.

Believer or follower of a religion.

信奉某种宗教的人,亦指某学说的信仰者

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...