Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 信差
Pinyin: xìn chāi
Meanings: A messenger or letter carrier., Người đưa thư, người gửi tin nhắn., ①旧称被派递送公文信件的人。*②旧称“邮递员”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 言, 工, 羊
Chinese meaning: ①旧称被派递送公文信件的人。*②旧称“邮递员”。
Grammar: Chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa cổ điển.
Example: 古代的信差骑马送信。
Example pinyin: gǔ dài de xìn chāi qí mǎ sòng xìn 。
Tiếng Việt: Người đưa thư thời xưa cưỡi ngựa để gửi thư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đưa thư, người gửi tin nhắn.
Nghĩa phụ
English
A messenger or letter carrier.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧称被派递送公文信件的人
旧称“邮递员”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!