Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 信号

Pinyin: xìn hào

Meanings: Tín hiệu, dấu hiệu, Signal, sign, 比喻随口乱说一气。同信口开合”。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 言, 丂, 口

Chinese meaning: 比喻随口乱说一气。同信口开合”。

Example: 交通灯显示绿色信号,表示可以通行。

Example pinyin: jiāo tōng dēng xiǎn shì lǜ sè xìn hào , biǎo shì kě yǐ tōng xíng 。

Tiếng Việt: Đèn giao thông hiển thị tín hiệu xanh, cho biết có thể đi qua.

信号
xìn hào
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tín hiệu, dấu hiệu

Signal, sign

比喻随口乱说一气。同信口开合”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

信号 (xìn hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung