Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 信口胡言

Pinyin: xìn kǒu hú yán

Meanings: Nói năng lung tung, không có căn cứ., To talk nonsense without any basis., 随口乱说。指毫无根据、不负责任地瞎说。[出处]清·吴璿《飞龙全传》第一回“这里什么去处,你敢信口胡言!”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 亻, 言, 口, 古, 月

Chinese meaning: 随口乱说。指毫无根据、不负责任地瞎说。[出处]清·吴璿《飞龙全传》第一回“这里什么去处,你敢信口胡言!”

Grammar: Tương tự như '信口开河', thường dùng để phê phán cách nói chuyện thiếu suy nghĩ. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các thành phần khác trong câu.

Example: 不要信口胡言,要对自己的话负责。

Example pinyin: bú yào xìn kǒu hú yán , yào duì zì jǐ de huà fù zé 。

Tiếng Việt: Đừng nói năng lung tung, hãy chịu trách nhiệm về những gì mình nói.

信口胡言
xìn kǒu hú yán
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói năng lung tung, không có căn cứ.

To talk nonsense without any basis.

随口乱说。指毫无根据、不负责任地瞎说。[出处]清·吴璿《飞龙全传》第一回“这里什么去处,你敢信口胡言!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

信口胡言 (xìn kǒu hú yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung