Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 信口开河
Pinyin: xìn kǒu kāi hé
Meanings: To speak carelessly without thinking carefully., Nói năng bừa bãi, không suy nghĩ kỹ càng., 比喻随口乱说一气。[出处]元·王实甫《西厢记》第二本第三折“你那里休聒,不当一个信口开合知。”[例]村老老是~,情哥哥偏寻根究底。——清·曹雪芹《红楼梦》第三十九回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 亻, 言, 口, 一, 廾, 可, 氵
Chinese meaning: 比喻随口乱说一气。[出处]元·王实甫《西厢记》第二本第三折“你那里休聒,不当一个信口开合知。”[例]村老老是~,情哥哥偏寻根究底。——清·曹雪芹《红楼梦》第三十九回。
Grammar: Thường dùng để chỉ hành động nói mà không cân nhắc hậu quả hay độ chính xác của lời nói. Có thể đứng độc lập hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 他总是信口开河,让人难以相信他说的话。
Example pinyin: tā zǒng shì xìn kǒu kāi hé , ràng rén nán yǐ xiāng xìn tā shuō de huà 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn nói năng bừa bãi, khiến người khác khó tin lời anh ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng bừa bãi, không suy nghĩ kỹ càng.
Nghĩa phụ
English
To speak carelessly without thinking carefully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻随口乱说一气。[出处]元·王实甫《西厢记》第二本第三折“你那里休聒,不当一个信口开合知。”[例]村老老是~,情哥哥偏寻根究底。——清·曹雪芹《红楼梦》第三十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế