Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 信口开喝

Pinyin: xìn kǒu kāi hè

Meanings: To give orders or speak carelessly without considering the consequences., Ra lệnh hoặc nói năng tùy tiện, không cân nhắc hậu quả., 比喻随口乱说一气。同信口开合”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 亻, 言, 口, 一, 廾, 曷

Chinese meaning: 比喻随口乱说一气。同信口开合”。

Grammar: Tương tự như '信口开呵', nhưng nhấn mạnh vào hành động ra lệnh hoặc mệnh lệnh tùy tiện.

Example: 领导不应该信口开喝。

Example pinyin: lǐng dǎo bú yīng gāi xìn kǒu kāi hē 。

Tiếng Việt: Người lãnh đạo không nên ra lệnh tùy tiện.

信口开喝
xìn kǒu kāi hè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ra lệnh hoặc nói năng tùy tiện, không cân nhắc hậu quả.

To give orders or speak carelessly without considering the consequences.

比喻随口乱说一气。同信口开合”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

信口开喝 (xìn kǒu kāi hè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung