Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 信任

Pinyin: xìn rèn

Meanings: Sự tin tưởng; tin tưởng vào ai/cái gì., Trust; to trust someone/something.

HSK Level: hsk 3

Part of speech: other

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 言, 壬

Grammar: Khi là động từ, mang nghĩa hành động tin tưởng; khi là danh từ, mang nghĩa sự tin tưởng.

Example: 我们需要彼此信任。

Example pinyin: wǒ men xū yào bǐ cǐ xìn rèn 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần tin tưởng lẫn nhau.

信任
xìn rèn
HSK 3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự tin tưởng; tin tưởng vào ai/cái gì.

Trust; to trust someone/something.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...