Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 信件

Pinyin: xìn jiàn

Meanings: Letter, correspondence, Thư từ, bức thư, ①书信。[例]商业信件应当用打字机打出为好。*②通信者之间互相写的信。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 言, 牛

Chinese meaning: ①书信。[例]商业信件应当用打字机打出为好。*②通信者之间互相写的信。

Example: 我收到了一封来自朋友的信件。

Example pinyin: wǒ shōu dào le yì fēng lái zì péng yǒu de xìn jiàn 。

Tiếng Việt: Tôi đã nhận được một bức thư từ bạn của mình.

信件
xìn jiàn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thư từ, bức thư

Letter, correspondence

书信。商业信件应当用打字机打出为好

通信者之间互相写的信

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

信件 (xìn jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung