Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 保险装置

Pinyin: bǎo xiǎn zhuāng zhì

Meanings: Thiết bị bảo hiểm, thiết bị an toàn., Safety device., ①可以使设备不出危险和免受损失的装置。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 43

Radicals: 亻, 呆, 佥, 阝, 壮, 衣, 直, 罒

Chinese meaning: ①可以使设备不出危险和免受损失的装置。

Grammar: Danh từ ghép, bao gồm 保险 (bảo hiểm) và 装置 (thiết bị).

Example: 这台机器配备了保险装置。

Example pinyin: zhè tái jī qì pèi bèi le bǎo xiǎn zhuāng zhì 。

Tiếng Việt: Chiếc máy này được trang bị thiết bị an toàn.

保险装置
bǎo xiǎn zhuāng zhì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiết bị bảo hiểm, thiết bị an toàn.

Safety device.

可以使设备不出危险和免受损失的装置

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...