Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 保险公司

Pinyin: bǎo xiǎn gōng sī

Meanings: Công ty bảo hiểm., Insurance company., ①承担保险业务的机关。公司定期向投保者收取一定的费用,投保者若在保险范围内受到意外损失,由保险公司负责赔偿。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 亻, 呆, 佥, 阝, 八, 厶, 𠃌

Chinese meaning: ①承担保险业务的机关。公司定期向投保者收取一定的费用,投保者若在保险范围内受到意外损失,由保险公司负责赔偿。

Grammar: Danh từ ghép, bao gồm 保险 (bảo hiểm) và 公司 (công ty).

Example: 我在一家保险公司工作。

Example pinyin: wǒ zài yì jiā bǎo xiǎn gōng sī gōng zuò 。

Tiếng Việt: Tôi làm việc tại một công ty bảo hiểm.

保险公司
bǎo xiǎn gōng sī
4danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công ty bảo hiểm.

Insurance company.

承担保险业务的机关。公司定期向投保者收取一定的费用,投保者若在保险范围内受到意外损失,由保险公司负责赔偿

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

保险公司 (bǎo xiǎn gōng sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung