Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 保镖
Pinyin: bǎo biāo
Meanings: Người bảo vệ, vệ sĩ., Bodyguard., ①古代镖局接受客商委托,派遣有武艺的镖师,保护行旅安全,称为保镖。今称受雇为别人保护财物或人身安全的武艺人。现多用于比喻。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 亻, 呆, 票, 钅
Chinese meaning: ①古代镖局接受客商委托,派遣有武艺的镖师,保护行旅安全,称为保镖。今称受雇为别人保护财物或人身安全的武艺人。现多用于比喻。
Grammar: Danh từ, thường chỉ người làm nhiệm vụ bảo vệ cá nhân.
Example: 他雇了一个保镖保护自己。
Example pinyin: tā gù le yí gè bǎo biāo bǎo hù zì jǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy thuê một vệ sĩ để bảo vệ bản thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người bảo vệ, vệ sĩ.
Nghĩa phụ
English
Bodyguard.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代镖局接受客商委托,派遣有武艺的镖师,保护行旅安全,称为保镖。今称受雇为别人保护财物或人身安全的武艺人。现多用于比喻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!