Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 保重
Pinyin: bǎo zhòng
Meanings: To take care of oneself, especially one's health., Giữ gìn sức khỏe, chú ý chăm sóc bản thân., ①注意保护身体健康。[例]多多保重。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 呆, 重
Chinese meaning: ①注意保护身体健康。[例]多多保重。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong lời khuyên hoặc chúc tụng.
Example: 你一定要保重身体。
Example pinyin: nǐ yí dìng yào bǎo zhòng shēn tǐ 。
Tiếng Việt: Bạn nhất định phải giữ gìn sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ gìn sức khỏe, chú ý chăm sóc bản thân.
Nghĩa phụ
English
To take care of oneself, especially one's health.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
注意保护身体健康。多多保重
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!