Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 保身
Pinyin: bǎo shēn
Meanings: To protect oneself or stay out of trouble., Giữ mình, bảo vệ bản thân., ①保全自己。[例]明哲保身。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 呆, 身
Chinese meaning: ①保全自己。[例]明哲保身。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang ý nghĩa tích cực trong việc tránh rắc rối hoặc nguy hiểm.
Example: 他懂得如何保身。
Example pinyin: tā dǒng de rú hé bǎo shēn 。
Tiếng Việt: Anh ấy biết cách bảo vệ bản thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ mình, bảo vệ bản thân.
Nghĩa phụ
English
To protect oneself or stay out of trouble.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
保全自己。明哲保身
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!