Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 保质

Pinyin: bǎo zhì

Meanings: Đảm bảo chất lượng., To guarantee quality., ①保证质量。[例]保质保量完成任务。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 呆, 十, 贝, 𠂆

Chinese meaning: ①保证质量。[例]保质保量完成任务。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại hoặc tiêu dùng.

Example: 产品有保质期。

Example pinyin: chǎn pǐn yǒu bǎo zhì qī 。

Tiếng Việt: Sản phẩm có thời hạn bảo hành chất lượng.

保质
bǎo zhì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đảm bảo chất lượng.

To guarantee quality.

保证质量。保质保量完成任务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

保质 (bǎo zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung