Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 保质期

Pinyin: bǎo zhì qī

Meanings: Expiration date, period during which a product is guaranteed to be of good quality., Thời hạn sử dụng, thời gian mà sản phẩm còn đảm bảo chất lượng.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 亻, 呆, 十, 贝, 𠂆, 其, 月

Grammar: Danh từ chỉ thời gian, thường đi kèm với các danh từ liên quan đến sản phẩm (vd: 食品保质期 - hạn sử dụng thực phẩm).

Example: 请检查食品的保质期。

Example pinyin: qǐng jiǎn chá shí pǐn de bǎo zhì qī 。

Tiếng Việt: Hãy kiểm tra hạn sử dụng của thực phẩm.

保质期
bǎo zhì qī
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời hạn sử dụng, thời gian mà sản phẩm còn đảm bảo chất lượng.

Expiration date, period during which a product is guaranteed to be of good quality.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...