Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 保证

Pinyin: bǎo zhèng

Meanings: Đảm bảo; lời cam kết, To guarantee; guarantee, ①担保负责做到。[例]保证到期归还。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 呆, 正, 讠

Chinese meaning: ①担保负责做到。[例]保证到期归还。

Grammar: Động từ hoặc danh từ, thường theo sau bởi mệnh đề hoặc cụm từ mô tả điều được đảm bảo.

Example: 我保证完成任务。

Example pinyin: wǒ bǎo zhèng wán chéng rèn wu 。

Tiếng Việt: Tôi đảm bảo sẽ hoàn thành nhiệm vụ.

保证
bǎo zhèng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đảm bảo; lời cam kết

To guarantee; guarantee

担保负责做到。保证到期归还

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

保证 (bǎo zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung