Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 保荐
Pinyin: bǎo jiàn
Meanings: To recommend or nominate someone for a position or job., Bảo lãnh, đề cử ai đó vào một vị trí hoặc công việc., ①负责推荐;保举。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 呆, 存, 艹
Chinese meaning: ①负责推荐;保举。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được bảo lãnh hoặc đề cử.
Example: 他保荐我担任这个职务。
Example pinyin: tā bǎo jiàn wǒ dān rèn zhè ge zhí wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đề cử tôi đảm nhiệm chức vụ này.

📷 người nước ngoài
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo lãnh, đề cử ai đó vào một vị trí hoặc công việc.
Nghĩa phụ
English
To recommend or nominate someone for a position or job.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
负责推荐;保举
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
