Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 保胎
Pinyin: bǎo tāi
Meanings: To take care of the fetus and ensure its health., Dưỡng thai, giữ cho thai nhi khỏe mạnh., ①设法保护人、畜母体内的胚胎。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 呆, 台, 月
Chinese meaning: ①设法保护人、畜母体内的胚胎。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh sức khỏe thai sản.
Example: 孕妇需要注意保胎。
Example pinyin: yùn fù xū yào zhù yì bǎo tāi 。
Tiếng Việt: Phụ nữ mang thai cần chú ý dưỡng thai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dưỡng thai, giữ cho thai nhi khỏe mạnh.
Nghĩa phụ
English
To take care of the fetus and ensure its health.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
设法保护人、畜母体内的胚胎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!