Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 保管
Pinyin: bǎo guǎn
Meanings: Giữ gìn, bảo quản; đảm bảo, To take care of, to ensure, ①有把握地,肯定地。[例]至多来一次,第二次保管厌倦。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 亻, 呆, 官, 竹
Chinese meaning: ①有把握地,肯定地。[例]至多来一次,第二次保管厌倦。
Grammar: Động từ, thường theo sau bởi đối tượng cần bảo quản. Có thể mang nghĩa 'đảm bảo' trong một số ngữ cảnh.
Example: 请保管好你的个人物品。
Example pinyin: qǐng bǎo guǎn hǎo nǐ de gè rén wù pǐn 。
Tiếng Việt: Xin hãy giữ gìn cẩn thận đồ đạc cá nhân của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ gìn, bảo quản; đảm bảo
Nghĩa phụ
English
To take care of, to ensure
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有把握地,肯定地。至多来一次,第二次保管厌倦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!