Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 保税

Pinyin: bǎo shuì

Meanings: Bảo đảm thuế, miễn thuế tạm thời., To guarantee tax payment or grant temporary tax exemption., ①凡由国外进口的物品再行加工出口,避免日后出口退税的手续,在进口时暂时记账,先免缴关税,称为保税。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 亻, 呆, 兑, 禾

Chinese meaning: ①凡由国外进口的物品再行加工出口,避免日后出口退税的手续,在进口时暂时记账,先免缴关税,称为保税。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thương mại liên quan đến hải quan và thuế.

Example: 这个区域是保税区。

Example pinyin: zhè ge qū yù shì bǎo shuì qū 。

Tiếng Việt: Khu vực này là khu vực miễn thuế tạm thời.

保税
bǎo shuì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo đảm thuế, miễn thuế tạm thời.

To guarantee tax payment or grant temporary tax exemption.

凡由国外进口的物品再行加工出口,避免日后出口退税的手续,在进口时暂时记账,先免缴关税,称为保税

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

保税 (bǎo shuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung