Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 保留剧目
Pinyin: bǎo liú jù mù
Meanings: Classic plays that are preserved and performed regularly., Các vở kịch kinh điển được lưu giữ và biểu diễn thường xuyên., ①剧团或名演员最拿手的,可留下以备经常演出的戏剧。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 亻, 呆, 刀, 田, 刂, 居, 目
Chinese meaning: ①剧团或名演员最拿手的,可留下以备经常演出的戏剧。
Grammar: Danh từ ghép, bao gồm động từ 保留 (giữ lại) và danh từ 剧目 (vở kịch).
Example: 这是剧院的保留剧目。
Example pinyin: zhè shì jù yuàn de bǎo liú jù mù 。
Tiếng Việt: Đây là vở kịch kinh điển của nhà hát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các vở kịch kinh điển được lưu giữ và biểu diễn thường xuyên.
Nghĩa phụ
English
Classic plays that are preserved and performed regularly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
剧团或名演员最拿手的,可留下以备经常演出的戏剧
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế