Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 保温
Pinyin: bǎo wēn
Meanings: Giữ ấm, duy trì nhiệt độ ổn định., To keep warm or maintain a stable temperature., ①保持温度使热不散出去或传进来。[例]积雪可以保温保墒。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 亻, 呆, 昷, 氵
Chinese meaning: ①保持温度使热不散出去或传进来。[例]积雪可以保温保墒。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng để chỉ việc giữ nhiệt độ của một vật hay môi trường ổn định. Có thể kết hợp với các danh từ như 保温杯 (cốc giữ nhiệt).
Example: 冬天要注意保温。
Example pinyin: dōng tiān yào zhù yì bǎo wēn 。
Tiếng Việt: Mùa đông cần chú ý giữ ấm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ ấm, duy trì nhiệt độ ổn định.
Nghĩa phụ
English
To keep warm or maintain a stable temperature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
保持温度使热不散出去或传进来。积雪可以保温保墒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!