Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 保暖

Pinyin: bǎo nuǎn

Meanings: Giữ ấm (thường nói về quần áo hoặc môi trường)., To keep warm (usually refers to clothing or environment)., ①提供一种取暖的手段。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 亻, 呆, 日, 爰

Chinese meaning: ①提供一种取暖的手段。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả tác dụng của quần áo hoặc các biện pháp giữ nhiệt.

Example: 冬天要穿保暖的衣服。

Example pinyin: dōng tiān yào chuān bǎo nuǎn de yī fu 。

Tiếng Việt: Mùa đông cần mặc quần áo giữ ấm.

保暖
bǎo nuǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ ấm (thường nói về quần áo hoặc môi trường).

To keep warm (usually refers to clothing or environment).

提供一种取暖的手段

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...