Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 保密

Pinyin: bǎo mì

Meanings: To keep something secret or confidential., Giữ bí mật, không để lộ thông tin quan trọng., ①保守事物的秘密,不使泄漏。[例]这事绝对保密。*②密而不宣。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 亻, 呆, 宓, 山

Chinese meaning: ①保守事物的秘密,不使泄漏。[例]这事绝对保密。*②密而不宣。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm trạng ngữ hoặc bổ ngữ nhấn mạnh mức độ (务必 - nhất định, 严格 - nghiêm ngặt). Ví dụ: 严格保密 (giữ bí mật nghiêm ngặt).

Example: 这件事非常重要,请务必保密。

Example pinyin: zhè jiàn shì fēi cháng zhòng yào , qǐng wù bì bǎo mì 。

Tiếng Việt: Việc này rất quan trọng, nhất định phải giữ bí mật.

保密
bǎo mì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ bí mật, không để lộ thông tin quan trọng.

To keep something secret or confidential.

保守事物的秘密,不使泄漏。这事绝对保密

密而不宣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

保密 (bǎo mì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung