Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 保家卫国
Pinyin: bǎo jiā wèi guó
Meanings: Bảo vệ gia đình và đất nước trước kẻ thù., To protect one's family and defend the country against enemies., 保卫家乡和祖国。[出处]冰心《跟小朋友谈访埃观感》“在保家卫国的强烈感情里,我们两国人民是血肉相连的!”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 亻, 呆, 宀, 豕, 一, 丨, 𠃌, 囗, 玉
Chinese meaning: 保卫家乡和祖国。[出处]冰心《跟小朋友谈访埃观感》“在保家卫国的强烈感情里,我们两国人民是血肉相连的!”
Grammar: Thành ngữ, gồm bốn chữ. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh yêu nước, nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân đối với đất nước.
Example: 士兵们宣誓要保家卫国。
Example pinyin: shì bīng men xuān shì yào bǎo jiā wèi guó 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ tuyên thệ sẽ bảo vệ gia đình và đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo vệ gia đình và đất nước trước kẻ thù.
Nghĩa phụ
English
To protect one's family and defend the country against enemies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
保卫家乡和祖国。[出处]冰心《跟小朋友谈访埃观感》“在保家卫国的强烈感情里,我们两国人民是血肉相连的!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế