Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 保宫

Pinyin: bǎo gōng

Meanings: Nơi ở hoặc nơi bảo vệ của hoàng hậu, phi tần trong cung đình phong kiến., A palace or quarters where empresses and concubines were protected in feudal courts., ①汉少府的属官,原名居室。*②指宝宫下属的官署,是拘禁犯罪官吏的监狱。[例]加以老母系宝宫。——《汉书·李广苏建传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 呆, 吕, 宀

Chinese meaning: ①汉少府的属官,原名居室。*②指宝宫下属的官署,是拘禁犯罪官吏的监狱。[例]加以老母系宝宫。——《汉书·李广苏建传》。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường gặp trong văn học cổ hoặc lịch sử Trung Quốc.

Example: 皇后居住在保宫中,受到严密保护。

Example pinyin: huáng hòu jū zhù zài bǎo gōng zhōng , shòu dào yán mì bǎo hù 。

Tiếng Việt: Hoàng hậu cư trú trong Bảo Cung và được bảo vệ nghiêm ngặt.

保宫
bǎo gōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi ở hoặc nơi bảo vệ của hoàng hậu, phi tần trong cung đình phong kiến.

A palace or quarters where empresses and concubines were protected in feudal courts.

汉少府的属官,原名居室

指宝宫下属的官署,是拘禁犯罪官吏的监狱。加以老母系宝宫。——《汉书·李广苏建传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

保宫 (bǎo gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung