Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 保安

Pinyin: bǎo ān

Meanings: Security guard or personnel responsible for maintaining order and safety in a specific area., Nhân viên bảo vệ trật tự, an ninh tại một khu vực cụ thể., ①保护地方的安宁。[例]保障工人安全,使不发生工伤事故。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 呆, 女, 宀

Chinese meaning: ①保护地方的安宁。[例]保障工人安全,使不发生工伤事故。

Grammar: Danh từ hoặc động từ tùy vào ngữ cảnh. Khi là danh từ, thường đi cùng lượng từ như “个” (một nhân viên bảo vệ). Khi là động từ thì ý nghĩa mang tính tổng quát hơn (bảo đảm an toàn).

Example: 公司请了几个保安来维护厂区的安全。

Example pinyin: gōng sī qǐng le jǐ gè bǎo ān lái wéi hù chǎng qū de ān quán 。

Tiếng Việt: Công ty đã thuê vài nhân viên bảo vệ để đảm bảo an ninh trong khu vực nhà máy.

保安
bǎo ān
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhân viên bảo vệ trật tự, an ninh tại một khu vực cụ thể.

Security guard or personnel responsible for maintaining order and safety in a specific area.

保护地方的安宁。保障工人安全,使不发生工伤事故

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

保安 (bǎo ān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung