Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 保守

Pinyin: bǎo shǒu

Meanings: Bảo thủ; giữ gìn, bảo vệ, Conservative; to preserve, to protect, ①守旧;维持原状,不想改进。[例]惟留恋也故保守。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。*②也指思想跟不上形势的发展。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 呆, 宀, 寸

Chinese meaning: ①守旧;维持原状,不想改进。[例]惟留恋也故保守。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。*②也指思想跟不上形势的发展。

Grammar: Có thể là tính từ (bảo thủ) hoặc động từ (giữ gìn, bảo vệ). Thường đứng trước danh từ khi là tính từ.

Example: 他思想很保守。

Example pinyin: tā sī xiǎng hěn bǎo shǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy có tư tưởng rất bảo thủ.

保守
bǎo shǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo thủ; giữ gìn, bảo vệ

Conservative; to preserve, to protect

守旧;维持原状,不想改进。惟留恋也故保守。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》

也指思想跟不上形势的发展

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

保守 (bǎo shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung