Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 保存

Pinyin: bǎo cún

Meanings: To preserve or store something so that it does not get lost or damaged., Giữ gìn, lưu trữ cái gì đó để không bị mất mát hoặc hư hỏng., ①继续存在,不受损失。[例]保存有生力量。[例]保管收存。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 呆, 子

Chinese meaning: ①继续存在,不受损失。[例]保存有生力量。[例]保管收存。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với danh từ chỉ vật cần bảo quản (tài liệu, dữ liệu...). Ví dụ: 保存食物 (lưu trữ thực phẩm), 保存记录 (giữ hồ sơ).

Example: 这份文件很重要,请小心保存。

Example pinyin: zhè fèn wén jiàn hěn zhòng yào , qǐng xiǎo xīn bǎo cún 。

Tiếng Việt: Tài liệu này rất quan trọng, hãy cẩn thận lưu giữ nó.

保存
bǎo cún
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ gìn, lưu trữ cái gì đó để không bị mất mát hoặc hư hỏng.

To preserve or store something so that it does not get lost or damaged.

继续存在,不受损失。保存有生力量。保管收存

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

保存 (bǎo cún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung