Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 保姆
Pinyin: bǎo mǔ
Meanings: Housekeeper or nanny who takes care of children and does housework., Người giúp việc, người chăm sóc trẻ em hoặc làm việc nhà., ①旧时对别人的言行承担保证一类的呈文。[例]令他们报个“暴病身亡”,合族中及地方上共递一张保呈。——《红楼梦》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 呆, 女, 母
Chinese meaning: ①旧时对别人的言行承担保证一类的呈文。[例]令他们报个“暴病身亡”,合族中及地方上共递一张保呈。——《红楼梦》。
Grammar: Danh từ chỉ nghề nghiệp hoặc vai trò trong gia đình. Có thể kết hợp với các động từ như 请 (thuê) hoặc 找 (tìm).
Example: 我们请了一个保姆来照顾孩子。
Example pinyin: wǒ men qǐng le yí gè bǎo mǔ lái zhào gù hái zi 。
Tiếng Việt: Chúng tôi thuê một người giúp việc để chăm sóc bọn trẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người giúp việc, người chăm sóc trẻ em hoặc làm việc nhà.
Nghĩa phụ
English
Housekeeper or nanny who takes care of children and does housework.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时对别人的言行承担保证一类的呈文。令他们报个“暴病身亡”,合族中及地方上共递一张保呈。——《红楼梦》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!