Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 保养

Pinyin: bǎo yǎng

Meanings: Bảo dưỡng, chăm sóc (thường về sức khỏe hoặc đồ vật), To maintain, to take care of (often about health or objects)., ①低头,表示服从。[例]百越之君,俛首系颈,委命下吏。——汉·贾谊《过秦论》。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 呆, 䒑, 丨, 丿, 夫

Chinese meaning: ①低头,表示服从。[例]百越之君,俛首系颈,委命下吏。——汉·贾谊《过秦论》。

Grammar: Động từ có thể dùng trong cả ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe lẫn bảo quản đồ vật.

Example: 定期给汽车做保养很重要。

Example pinyin: dìng qī gěi qì chē zuò bǎo yǎng hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Việc bảo dưỡng xe định kỳ rất quan trọng.

保养
bǎo yǎng
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo dưỡng, chăm sóc (thường về sức khỏe hoặc đồ vật)

To maintain, to take care of (often about health or objects).

低头,表示服从。百越之君,俛首系颈,委命下吏。——汉·贾谊《过秦论》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

保养 (bǎo yǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung