Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 保健

Pinyin: bǎo jiàn

Meanings: Health care or measures to protect one's health., Chăm sóc sức khỏe hoặc các biện pháp bảo vệ sức khỏe., ①保护健康。亦指为保护和增进人体健康、防治疾病,医疗机构所采取的综合性措施。[例]妇幼保健。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 呆, 建

Chinese meaning: ①保护健康。亦指为保护和增进人体健康、防治疾病,医疗机构所采取的综合性措施。[例]妇幼保健。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ (y tế, chăm sóc sức khỏe) hoặc động từ (thực hiện chăm sóc sức khỏe).

Example: 她每天做保健操。

Example pinyin: tā měi tiān zuò bǎo jiàn cāo 。

Tiếng Việt: Cô ấy tập thể dục dưỡng sinh hàng ngày.

保健
bǎo jiàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chăm sóc sức khỏe hoặc các biện pháp bảo vệ sức khỏe.

Health care or measures to protect one's health.

保护健康。亦指为保护和增进人体健康、防治疾病,医疗机构所采取的综合性措施。妇幼保健

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

保健 (bǎo jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung