Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 保值

Pinyin: bǎo zhí

Meanings: Giữ giá trị không giảm sút, đặc biệt trong trường hợp tài sản hoặc tiền tệ., Maintain value without depreciation, especially in terms of assets or currency., ①保持储蓄金的原有价值,不随市场上波动而改变。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 呆, 直

Chinese meaning: ①保持储蓄金的原有价值,不随市场上波动而改变。

Grammar: Động từ, thường xuất hiện cùng với chủ ngữ là tài sản hoặc tiền tệ.

Example: 黄金可以保值。

Example pinyin: huáng jīn kě yǐ bǎo zhí 。

Tiếng Việt: Vàng có thể giữ giá trị.

保值
bǎo zhí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ giá trị không giảm sút, đặc biệt trong trường hợp tài sản hoặc tiền tệ.

Maintain value without depreciation, especially in terms of assets or currency.

保持储蓄金的原有价值,不随市场上波动而改变

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

保值 (bǎo zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung