Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 保修

Pinyin: bǎo xiū

Meanings: Warranty or free repair within a specified period., Bảo hành hoặc sửa chữa miễn phí trong thời gian quy định., ①商店或工厂售出的某些商品,在规定期限内免费修理。[例]保修一年。*②保养修理;维修。[例]超额完成车辆保修任务。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 呆, 丨, 夂, 彡

Chinese meaning: ①商店或工厂售出的某些商品,在规定期限内免费修理。[例]保修一年。*②保养修理;维修。[例]超额完成车辆保修任务。

Grammar: Có thể sử dụng như động từ (sửa chữa bảo hành) hoặc danh từ (thời hạn bảo hành).

Example: 这个手机有两年的保修期。

Example pinyin: zhè ge shǒu jī yǒu liǎng nián de bǎo xiū qī 。

Tiếng Việt: Chiếc điện thoại này có thời hạn bảo hành 2 năm.

保修 - bǎo xiū
保修
bǎo xiū

📷 Nền giấy xám bị xé toạc có bảo hành từ dưới phần bị rách

保修
bǎo xiū
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo hành hoặc sửa chữa miễn phí trong thời gian quy định.

Warranty or free repair within a specified period.

商店或工厂售出的某些商品,在规定期限内免费修理。保修一年

保养修理;维修。超额完成车辆保修任务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...