Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 保佑

Pinyin: bǎo yòu

Meanings: Bảo hộ, che chở (thường dùng trong cầu nguyện), To protect, to bless (often used in prayer)., 比喻极易获得。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 呆, 右

Chinese meaning: 比喻极易获得。

Grammar: Động từ thường xuất hiện trong các câu mang tính tâm linh hoặc lời cầu mong.

Example: 愿上天保佑我们平安。

Example pinyin: yuàn shàng tiān bǎo yòu wǒ men píng ān 。

Tiếng Việt: Nguyện trời phù hộ cho chúng con bình an.

保佑
bǎo yòu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo hộ, che chở (thường dùng trong cầu nguyện)

To protect, to bless (often used in prayer).

比喻极易获得。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

保佑 (bǎo yòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung