Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 保人

Pinyin: bǎo rén

Meanings: Người đứng ra bảo lãnh hoặc đảm bảo cho ai đó., A guarantor or person who vouches for someone else., ①同“保证人”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 亻, 呆, 人

Chinese meaning: ①同“保证人”。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến hợp đồng hoặc pháp luật.

Example: 他是我的保人。

Example pinyin: tā shì wǒ de bǎo rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người bảo lãnh của tôi.

保人
bǎo rén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đứng ra bảo lãnh hoặc đảm bảo cho ai đó.

A guarantor or person who vouches for someone else.

同“保证人”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

保人 (bǎo rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung