Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bǎo

Meanings: Bảo vệ, giữ gìn, đảm bảo., To protect, preserve, guarantee., ①看守住,护着不让受损害或丧失:保卫。保管。保健。保障。保密。明哲保身。朝不保夕(早晨保不住晚上会发生什么情况。形容形势危急)。*②维持原状,使不消失或减弱:保持。保洁。保质。保墒。*③负责:保证。保荐。保修。保险。确保。担保。*④旧时户口的一种编制,若干甲为一保。*⑤旧称佣工:酒保(酒店服务人员)。佣保。*⑥姓氏。

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 亻, 呆

Chinese meaning: ①看守住,护着不让受损害或丧失:保卫。保管。保健。保障。保密。明哲保身。朝不保夕(早晨保不住晚上会发生什么情况。形容形势危急)。*②维持原状,使不消失或减弱:保持。保洁。保质。保墒。*③负责:保证。保荐。保修。保险。确保。担保。*④旧时户口的一种编制,若干甲为一保。*⑤旧称佣工:酒保(酒店服务人员)。佣保。*⑥姓氏。

Hán Việt reading: bảo

Grammar: Động từ phổ biến, thường đi kèm với đối tượng cần bảo vệ phía sau.

Example: 我们要保护环境。

Example pinyin: wǒ men yào bǎo hù huán jìng 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần phải bảo vệ môi trường.

bǎo
động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo vệ, giữ gìn, đảm bảo.

bảo

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To protect, preserve, guarantee.

看守住,护着不让受损害或丧失

保卫。保管。保健。保障。保密。明哲保身。朝不保夕(早晨保不住晚上会发生什么情况。形容形势危急)

维持原状,使不消失或减弱

保持。保洁。保质。保墒

负责

保证。保荐。保修。保险。确保。担保

旧时户口的一种编制,若干甲为一保

旧称佣工

酒保(酒店服务人员)。佣保

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

保 (bǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung