Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俜停
Pinyin: pīng tíng
Meanings: Dáng vẻ xinh đẹp, duyên dáng (thường dùng để miêu tả phụ nữ), Graceful and elegant appearance (often used to describe women), ①姿态美好的样子。[例]云舒霞卷千俜停。——宋·苏轼《芙蓉城》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 甹, 亭
Chinese meaning: ①姿态美好的样子。[例]云舒霞卷千俜停。——宋·苏轼《芙蓉城》。
Grammar: Chủ yếu dùng làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ chỉ người, đặc biệt là phụ nữ.
Example: 她站在那里,显得非常俜停。
Example pinyin: tā zhàn zài nà lǐ , xiǎn de fēi cháng pīng tíng 。
Tiếng Việt: Cô ấy đứng đó trông rất duyên dáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dáng vẻ xinh đẹp, duyên dáng (thường dùng để miêu tả phụ nữ)
Nghĩa phụ
English
Graceful and elegant appearance (often used to describe women)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
姿态美好的样子。云舒霞卷千俜停。——宋·苏轼《芙蓉城》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!