Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俚语

Pinyin: lǐ yǔ

Meanings: Slang, colloquial language., Từ lóng, ngôn ngữ địa phương, ①民间的通俗歌谣。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 里, 吾, 讠

Chinese meaning: ①民间的通俗歌谣。

Grammar: Danh từ chỉ cách nói chuyện không trang trọng, thường thấy trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 年轻人常用一些新的俚语。

Example pinyin: nián qīng rén cháng yòng yì xiē xīn de lǐ yǔ 。

Tiếng Việt: Giới trẻ thường sử dụng một số từ lóng mới.

俚语
lǐ yǔ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ lóng, ngôn ngữ địa phương

Slang, colloquial language.

民间的通俗歌谣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...