Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俚俗
Pinyin: lǐ sú
Meanings: Phong tục địa phương; lối sống bình dân, Local customs; folk traditions., ①诉讼时当面对质。*②(俙然)感动的样子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 里, 谷
Chinese meaning: ①诉讼时当面对质。*②(俙然)感动的样子。
Grammar: Danh từ chỉ văn hóa dân gian hay tập quán phổ biến ở một vùng miền cụ thể.
Example: 这个地方有许多有趣的俚俗传统。
Example pinyin: zhè ge dì fāng yǒu xǔ duō yǒu qù de lǐ sú chuán tǒng 。
Tiếng Việt: Nơi này có nhiều phong tục địa phương thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong tục địa phương; lối sống bình dân
Nghĩa phụ
English
Local customs; folk traditions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诉讼时当面对质
(俙然)感动的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!