Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俘获
Pinyin: fú huò
Meanings: Bắt giữ, chiếm đoạt (thường dùng trong chiến tranh), To capture, to seize (often used in war contexts)., ①作战中,俘虏的敌方人员和缴获的装备、物资、马匹、文件等的统称。*②原子核与基本粒子(如中子、电子)的聚合,可释放γ射线或产生核裂变。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 孚, 犾, 艹
Chinese meaning: ①作战中,俘虏的敌方人员和缴获的装备、物资、马匹、文件等的统称。*②原子核与基本粒子(如中子、电子)的聚合,可释放γ射线或产生核裂变。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến đấu. Có thể đi kèm với đối tượng bị bắt giữ.
Example: 敌军俘获了我们的士兵。
Example pinyin: dí jūn fú huò le wǒ men dī shì bīng 。
Tiếng Việt: Quân địch đã bắt giữ binh lính của chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt giữ, chiếm đoạt (thường dùng trong chiến tranh)
Nghĩa phụ
English
To capture, to seize (often used in war contexts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作战中,俘虏的敌方人员和缴获的装备、物资、马匹、文件等的统称
原子核与基本粒子(如中子、电子)的聚合,可释放γ射线或产生核裂变
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!