Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俗谚口碑
Pinyin: sú yàn kǒu bēi
Meanings: Những câu tục ngữ và lời truyền miệng của dân gian, Folk proverbs and oral traditions, 俗通俗。谚谚语。口碑指流传的口头俗语。广泛流传的通俗的谚语和俗语。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 36
Radicals: 亻, 谷, 彦, 讠, 口, 卑, 石
Chinese meaning: 俗通俗。谚谚语。口碑指流传的口头俗语。广泛流传的通俗的谚语和俗语。
Grammar: Được sử dụng chủ yếu trong văn viết, ít gặp trong văn nói hàng ngày.
Example: 这些俗谚口碑流传了很久。
Example pinyin: zhè xiē sú yàn kǒu bēi liú chuán le hěn jiǔ 。
Tiếng Việt: Những câu tục ngữ và truyền khẩu này đã lưu truyền rất lâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những câu tục ngữ và lời truyền miệng của dân gian
Nghĩa phụ
English
Folk proverbs and oral traditions
Nghĩa tiếng trung
中文释义
俗通俗。谚谚语。口碑指流传的口头俗语。广泛流传的通俗的谚语和俗语。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế