Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俗语

Pinyin: sú yǔ

Meanings: Proverb, folk saying, Tục ngữ, thành ngữ dân gian, ①民间流传的通俗语句。包括俚语、谚语及口头常用的成语。[例]故俗语曰:画地为狱议不入,刻本为吏期不对。——《汉书·路温郐传》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 谷, 吾, 讠

Chinese meaning: ①民间流传的通俗语句。包括俚语、谚语及口头常用的成语。[例]故俗语曰:画地为狱议不入,刻本为吏期不对。——《汉书·路温郐传》。

Grammar: Dùng như một danh từ, thường xuất hiện cùng các động từ như ‘说’, ‘讲’.

Example: 这句俗语很有道理。

Example pinyin: zhè jù sú yǔ hěn yǒu dào lǐ 。

Tiếng Việt: Câu tục ngữ này rất có lý.

俗语
sú yǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tục ngữ, thành ngữ dân gian

Proverb, folk saying

民间流传的通俗语句。包括俚语、谚语及口头常用的成语。[例]故俗语曰

画地为狱议不入,刻本为吏期不对。——《汉书·路温郐传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...