Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俗话说

Pinyin: sú huà shuō

Meanings: As the saying goes..., Có câu tục ngữ rằng...

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 26

Radicals: 亻, 谷, 舌, 讠, 兑

Grammar: Dùng để dẫn dắt một câu tục ngữ hoặc thành ngữ phổ biến.

Example: 俗话说,人外有人。

Example pinyin: sú huà shuō , rén wài yǒu rén 。

Tiếng Việt: Có câu tục ngữ rằng, ngoài người này còn có người khác.

俗话说
sú huà shuō
HSK 7
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có câu tục ngữ rằng...

As the saying goes...

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俗话说 (sú huà shuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung